Điều trị bề mặt | tráng |
---|---|
Tên sản phẩm | Thép cuộn PPGL |
Chính sách thanh toán | T/T, L/C |
Ứng dụng | Xây dựng, Trang trí, Đồ gia dụng. |
Vật liệu | Thép |
Chính sách thanh toán | T/T, L/C |
---|---|
giấy chứng nhận | ISO, SGS, v.v. |
Tên sản phẩm | Thép cuộn PPGL |
Màu sắc | Trắng, Xanh, Đỏ, RAL SỐ. |
Vật liệu | Thép |
Gói | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
---|---|
giấy chứng nhận | ISO, SGS, v.v. |
Ứng dụng | Xây dựng, Trang trí, Đồ gia dụng. |
Màu sắc | Trắng, Xanh, Đỏ, RAL SỐ. |
Chính sách thanh toán | T/T, L/C |
Chiều rộng | 600-1250mm |
---|---|
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Điều trị bề mặt | tráng |
Ứng dụng | Xây dựng, Trang trí, Đồ gia dụng. |
Tên sản phẩm | Thép cuộn PPGL |
Gói | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
---|---|
Chiều dài | tùy chỉnh |
Vật liệu | Thép |
Chính sách thanh toán | T/T, L/C |
Tên sản phẩm | Thép cuộn PPGL |
Ứng dụng | Tấm lợp, Tấm ốp tường, Tấm Sandwich |
---|---|
Lớp phủ | PE, SMP, HDP, PVDF |
Màu sắc | màu ral |
Chiều dài | Tùy chỉnh |
Vật liệu | thép mạ kẽm |
Sản phẩm | PPGL dày 0,13mm-0,80mm với chiều rộng tối đa 1500mm, sơn mặt sau 3-30micron để bảo quản lạnh |
---|---|
Lớp phủ | PE, SMP, HDP, PVDF |
Màu sắc | màu ral |
Vật liệu | thép mạ kẽm |
gói | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
Tên sản phẩm | Thép cuộn PPGL |
---|---|
Chiều rộng | 600-1250mm |
độ dày | 0,13-0,8mm |
Vật liệu | Thép |
vật liệu phủ | PPGL |