Chiều dài | tùy chỉnh |
---|---|
Mô hình | tùy chỉnh |
độ dẻo | Tốt lắm. |
Khả năng hàn | Tốt lắm. |
Độ dày | 0,2mm-3,0mm |
Màu sắc | tùy chỉnh |
---|---|
Loại | Thép tấm, thép tấm mạ kẽm |
Loại lớp phủ | PE, PVDF, SMP, HDP |
Chiều dài | tùy chỉnh |
bóng | Cao/Matte |
độ dày lớp phủ | 10-30um |
---|---|
Khả năng hàn | Tốt lắm. |
Độ dày | 0,2mm-3,0mm |
Điều trị bề mặt | in |
bóng | Cao/Matte |
Màu sắc | tùy chỉnh |
---|---|
bóng | Cao/Matte |
Chiều dài | tùy chỉnh |
Độ bền kéo | ≥ 300MPa |
Vật liệu | thép |
Vật liệu | thép |
---|---|
Độ dày | 0,2mm-3,0mm |
độ dẻo | Tốt lắm. |
Chiều rộng | 600mm-1500mm |
Độ bền kéo | ≥ 300MPa |
Độ bền kéo | ≥ 300MPa |
---|---|
Vật liệu | thép |
Màu sắc | tùy chỉnh |
Điều trị bề mặt | in |
Loại | Thép tấm, thép tấm mạ kẽm |
độ dày lớp phủ | 10-30um |
---|---|
Chiều dài | tùy chỉnh |
Mô hình | tùy chỉnh |
Khả năng hàn | Tốt lắm. |
Loại lớp phủ | PE, PVDF, SMP, HDP |
Điều trị bề mặt | in |
---|---|
độ dẻo | Tốt lắm. |
Loại | Thép tấm, thép tấm mạ kẽm |
bóng | Cao/Matte |
Khả năng hàn | Tốt lắm. |
Vật liệu | thép |
---|---|
Khả năng hàn | Tốt lắm. |
độ dày lớp phủ | 10-30um |
Độ dày | 0,2mm-3,0mm |
Chiều dài | tùy chỉnh |
Chiều rộng | 600mm-1500mm |
---|---|
Chiều dài | tùy chỉnh |
Loại lớp phủ | PE, PVDF, SMP, HDP |
Độ dày | 0,2mm-3,0mm |
Khả năng hàn | Tốt lắm. |